VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
余月
Phiên âm :
yú yuè.
Hán Việt :
dư nguyệt.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
陰曆四月的別稱。
余剩 (yú shèng) : dư thừa; dư dật; dôi ra
余月 (yú yuè) : dư nguyệt
余下 (yú xià) : còn lại; thừa lại
余外 (yú wài) : ngoài ra
余粮 (yú liáng) : lương thực dư; lương thực thừa
余党 (yú dǎng) : dư đảng; bè đảng còn sót lại
余沥 (yú lì) : rượu thừa; rượu dư; món lợi nhỏ nhoi
余勇可贾 (yú yǒng kě gǔ) : dũng cảm có thừa; thừa sức
余数 (yú shù) : số dư; số thừa
余额 (yú é) : ngạch trống; số ghế dành lại
余音 (yú yīn) : dư âm; tiếng vọng; tiếng ngân
余切 (yú qiē) : cô-tang
余皮 (yú pí) : da dư
余車 (yú jū) : dư xa
余味 (yú wèi) : dư vị; dư âm
余孽 (yúniè) : phần tử xấu; tàn dư
Xem tất cả...