VN520


              

余兴

Phiên âm : yú xìng.

Hán Việt : dư hưng.

Thuần Việt : hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hứng thú còn lại; niềm vui còn đọng lại
未尽的兴致
văn nghệ giúp vui; biểu diễn văn nghệ sau cuộc họp
会议或宴会之后附带举行的文娱活动
hùiyì dàocǐjiéshù,yúxīngjiémù xiànzài kāishǐ.


Xem tất cả...