VN520


              

体察

Phiên âm : tǐ chá.

Hán Việt : thể sát.

Thuần Việt : thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo dõi
体验和观察
体察民情
tǐchámínqíng


Xem tất cả...