Phiên âm : tǐ chá.
Hán Việt : thể sát.
Thuần Việt : thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể nghiệm và quan sát; thể nghiệm; quan sát; theo dõi体验和观察体察民情tǐchámínqíng