VN520


              

体位

Phiên âm : tǐ wèi.

Hán Việt : thể vị.

Thuần Việt : tư thế cơ thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư thế cơ thể
医学上指身体所保持的姿势


Xem tất cả...