Phiên âm : dī pín lǜ.
Hán Việt : đê tần suất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
較低的頻率。通常用於指電波、電流或聲波。如可聽音訊低於二百五十赫的頻率成分。