VN520


              

低頻率

Phiên âm : dī pín lǜ.

Hán Việt : đê tần suất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

較低的頻率。通常用於指電波、電流或聲波。如可聽音訊低於二百五十赫的頻率成分。


Xem tất cả...