Phiên âm : dī yā rào zǔ.
Hán Việt : đê áp nhiễu tổ.
Thuần Việt : Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Cuộn hạ áp, cuộn dây điện áp thấp