VN520


              

低亞

Phiên âm : dī yà.

Hán Việt : đê á.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低平矮小。明.凌濛初《紅拂紀》第三齣:「俺立馬踟躕, 具曲坊幽靜, 那小門低亞。」


Xem tất cả...