Phiên âm : dī yà.
Hán Việt : đê á.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低平矮小。明.凌濛初《紅拂紀》第三齣:「俺立馬踟躕, 具曲坊幽靜, 那小門低亞。」