VN520


              

低人一等

Phiên âm : dī rén yī děng.

Hán Việt : đê nhân nhất đẳng.

Thuần Việt : kém một bậc; thấp hơn một bậc; kém một cấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kém một bậc; thấp hơn một bậc; kém một cấp
比别人低一个等级
职业不同是社会分工不同,不存在哪个行业低人一等的问题.
zhíyè bùtóng shì shèhuì fēngōng bùtóng, bù cúnzài nǎge hángyè dīrényīděng de wèntí.
nghề nghiệp không giống nhau là do sự phân công của xã hội, không tồn tại vấn đề cấp bậc giữa các ngành.


Xem tất cả...