Phiên âm : dī xīn.
Hán Việt : đê tân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薪資微薄。例這份低薪工作, 根本不夠支付他每個月的生活費用。薪資所得低於類似工作性質的標準。亦指微薄而難以因應生活所需的薪資。如:「這份低薪的工作, 令他入不敷出, 還要向家裡要錢。」