Phiên âm : dī yā cáo.
Hán Việt : đê áp tào.
Thuần Việt : dòng khí áp thấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dòng khí áp thấp在同高度上低气压中心向外伸展的槽形部分一般向南或西南方延伸