VN520


              

低压槽

Phiên âm : dī yā cáo.

Hán Việt : đê áp tào.

Thuần Việt : dòng khí áp thấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dòng khí áp thấp
在同高度上低气压中心向外伸展的槽形部分一般向南或西南方延伸


Xem tất cả...