VN520


              

低消耗

Phiên âm : dī xiāo hào.

Hán Việt : đê tiêu háo.

Thuần Việt : hao phí thấp; chi phí thấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hao phí thấp; chi phí thấp
指生产单位产品所耗费的原材料,能源较少


Xem tất cả...