Phiên âm : dī sān xià sì.
Hán Việt : đê tam hạ tứ.
Thuần Việt : thấp kém; thấp hèn; đê tiện; tồi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 不亢不卑, .
thấp kém; thấp hèn; đê tiện; tồi形容卑贱没有骨气