VN520


              

低溼

Phiên âm : dī shī.

Hán Việt : đê thấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

低窪潮溼。例他住的地方非常低溼, 家具用品很容易發霉腐壞。
低窪潮溼。如:「他住的地方非常低溼, 家具用品很容易發霉腐壞。」


Xem tất cả...