Phiên âm : shēn suō.
Hán Việt : thân súc.
Thuần Việt : co duỗi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
co duỗi引长和缩短;伸出和缩进有的照相机的镜头能够前后伸缩.yǒu de zhàoxiāngjī de jìngtóu nénggòu qiánhòu shēnsuō.co dãn伸缩性.tính co dãn.méiyǒu s