VN520


              

伸缩

Phiên âm : shēn suō.

Hán Việt : thân súc.

Thuần Việt : co duỗi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

co duỗi
引长和缩短;伸出和缩进
有的照相机的镜头能够前后伸缩.
yǒu de zhàoxiāngjī de jìngtóu nénggòu qiánhòu shēnsuō.
co dãn
伸缩性.
tính co dãn.
méiyǒu s


Xem tất cả...