VN520


              

伸眉吐氣

Phiên âm : shēn méi tǔ qì.

Hán Việt : thân mi thổ khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容擺脫壓抑心情後的興奮神態。宋.陳亮〈與石天民書〉:「幸一見報, 士人於被召得對, 遂可以伸眉吐氣, 亦丈夫遇合之會也。」也作「揚眉吐氣」。
義參「揚眉吐氣」。見「揚眉吐氣」條。


Xem tất cả...