Phiên âm : bàn suí.
Hán Việt : bạn tùy.
Thuần Việt : đi đôi với; theo; kèm theo; đi kèm; cùng với.
đi đôi với; theo; kèm theo; đi kèm; cùng với. 同在一起作伴; 随同;跟随;跟着
伴随经济的繁荣,必将出现对科学文化的强烈需求.
bànsúi jīngjì de fánróng,bìjiāng chūxiàn dùi kēxué wénhuà de qiángliè xūqíu.