VN520


              

伴随

Phiên âm : bàn suí.

Hán Việt : bạn tùy.

Thuần Việt : đi đôi với; theo; kèm theo; đi kèm; cùng với.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đi đôi với; theo; kèm theo; đi kèm; cùng với. 同在一起作伴; 随同;跟随;跟着
伴随经济的繁荣,必将出现对科学文化的强烈需求.
bànsúi jīngjì de fánróng,bìjiāng chūxiàn dùi kēxué wénhuà de qiángliè xūqíu.


Xem tất cả...