VN520


              

伴食宰相

Phiên âm : bàn shí zǎi xiàng.

Hán Việt : bạn thực tể tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

諷刺不盡職、尸位素餐的高官。《舊唐書.卷九八.盧懷慎傳》:「懷慎與紫微令姚崇對掌樞密, 懷慎自以為吏道不及崇, 每事皆推讓之, 時人謂之『伴食宰相』。」《幼學瓊林.卷一.文臣類》:「伴食宰相, 盧懷慎居位無能。」也作「伴食中書」。


Xem tất cả...