Phiên âm : bàn shí zhōng shū.
Hán Việt : bạn thực trung thư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諷刺不盡職, 尸位素餐的高官。《宋史.卷三七四.胡銓傳》:「孫近傅會檜議, 遂得參知政事, 天下望治有如饑渴, 而近伴食中書, 漫不敢可否事。」也作「伴食宰相」。