Phiên âm : bàn chàng yǐng dié.
Hán Việt : bạn xướng ảnh điệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
唱歌時用來伴奏的影音光碟片。音樂旋律結合影像一起播放, 演唱者可隨著螢幕上所提示的歌詞配合旋律歌唱, 亦可跟著影片中的歌聲學唱。有時亦指可播放此種影音光碟片的機器。