Phiên âm : bàn dāng.
Hán Việt : bạn đương.
Thuần Việt : người hầu; tiểu đồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hầu; tiểu đồng旧时指跟随着做伴的仆人或伙伴