VN520


              

伴姑兒

Phiên âm : bàn gūr.

Hán Việt : bạn cô nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代孩童所玩的結婚遊戲。《金瓶梅》第七九回:「俺每小時在俺姨娘家住, 常過去和他家伴姑兒耍去。」


Xem tất cả...