VN520


              

伴音

Phiên âm : bàn yīn.

Hán Việt : bạn âm.

Thuần Việt : âm phối; phối âm; âm thanh phối hợp .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

âm phối; phối âm; âm thanh phối hợp (với hình ảnh trong phim)
在电影和电视中配合图像的声音也叫伴声


Xem tất cả...