Phiên âm : bàn yīn.
Hán Việt : bạn âm.
Thuần Việt : âm phối; phối âm; âm thanh phối hợp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm phối; phối âm; âm thanh phối hợp (với hình ảnh trong phim)在电影和电视中配合图像的声音也叫伴声