VN520


              

伴食

Phiên âm : bàn shí.

Hán Việt : bạn thực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陪伴他人用飯。比喻在位不盡職。《舊唐書.卷九八.列傳.盧懷慎》:「懷慎與紫微令姚崇對掌樞密, 懷慎自以為吏道不及崇, 每事皆推讓之, 時人謂之『伴食宰相』。」《宋史.卷三七四.列傳.胡銓》:「孫近傅會檜議, 遂得參知政事, 天下望治有如餓渴, 而近伴食中書, 漫不敢可否事。」


Xem tất cả...