Phiên âm : bàn xīng.
Hán Việt : bạn tinh.
Thuần Việt : hộ tinh; sao kèm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hộ tinh; sao kèm双星中较暗的一颗,围绕着主星旋转