VN520


              

伴星

Phiên âm : bàn xīng.

Hán Việt : bạn tinh.

Thuần Việt : hộ tinh; sao kèm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hộ tinh; sao kèm
双星中较暗的一颗,围绕着主星旋转


Xem tất cả...