VN520


              

伴游

Phiên âm : bàn yóu.

Hán Việt : bạn du.

Thuần Việt : đồng hành; tháp tùng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng hành; tháp tùng (đi chơi)
陪同游览或游玩
bạn đồng hành (người cùng đi du lịch hoặc chơi đùa)
指陪同游览或游玩的人


Xem tất cả...