VN520


              

伴手

Phiên âm : bàn shǒu.

Hán Việt : bạn thủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拜訪親友時, 隨手所帶的饋贈禮物。如:「探望朋友帶份水果禮盒當伴手。」


Xem tất cả...