Phiên âm : bàn gūr.
Hán Việt : bạn cô nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代孩童所玩的結婚遊戲。《金瓶梅》第七九回:「俺每小時在俺姨娘家住, 常過去和他家伴姑兒耍去。」