VN520


              

伴夥

Phiên âm : bàn huǒ.

Hán Việt : bạn khỏa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

同伴。《初刻拍案驚奇》卷一七:「又一日, 同窗伴夥傳言來道:『先生已到館。』」


Xem tất cả...