Phiên âm : bàn huǒ.
Hán Việt : bạn khỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
同伴。《初刻拍案驚奇》卷一七:「又一日, 同窗伴夥傳言來道:『先生已到館。』」