VN520


              

伴奏

Phiên âm : bàn zòu.

Hán Việt : bạn tấu.

Thuần Việt : nhạc đệm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhạc đệm
歌唱;跳舞或独奏时用器乐配合


Xem tất cả...