VN520


              

伤员

Phiên âm : shāng yuán.

Hán Việt : thương viên.

Thuần Việt : thương binh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thương binh
受伤的人员(多用于军队)


Xem tất cả...