Phiên âm : shāng rè.
Hán Việt : thương nhiệt.
Thuần Việt : hư vì nóng; ôi thối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hư vì nóng; ôi thối (rau cỏ, hoa quả)(蔬菜、水果等)受热而损坏