Phiên âm : shāng kǒu.
Hán Việt : thương khẩu.
Thuần Việt : vết thương; thương tích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vết thương; thương tích皮肤、肌肉、黏膜等受伤破裂的地方