Phiên âm : shāng qì.
Hán Việt : thương khí.
Thuần Việt : mất chí khí; chí khí kém.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mất chí khí; chí khí kém丧气;短气tổn thương nguyên khí (cách gọi của đông y)中医指损伤元气