VN520


              

伤气

Phiên âm : shāng qì.

Hán Việt : thương khí.

Thuần Việt : mất chí khí; chí khí kém.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mất chí khí; chí khí kém
丧气;短气
tổn thương nguyên khí (cách gọi của đông y)
中医指损伤元气


Xem tất cả...