VN520


              

伤食

Phiên âm : shāng shí.

Hán Việt : thương thực.

Thuần Việt : thương thực; ngộ thực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thương thực; ngộ thực (ăn nhiều quá không tiêu theo cách gọi của đông y)
中医指饮食过量或吃生冷食物而引起的消化不良等症


Xem tất cả...