VN520


              

伤亡

Phiên âm : shāng wáng.

Hán Việt : thương vong.

Thuần Việt : thương vong.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thương vong
受伤和死亡;受伤和死亡的人
伤亡惨重.
shāngwángcǎnzhòng.
伤亡甚众.
thương vong rất nhiều.
dírén yùdào wǒjūn jìngōng,shāngwáng hěndà.


Xem tất cả...