Phiên âm : shāng wáng.
Hán Việt : thương vong.
Thuần Việt : thương vong.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương vong受伤和死亡;受伤和死亡的人伤亡惨重.shāngwángcǎnzhòng.伤亡甚众.thương vong rất nhiều.dírén yùdào wǒjūn jìngōng,shāngwáng hěndà.