Phiên âm : shāng shén.
Hán Việt : thương thần.
Thuần Việt : hao tổn tinh thần; tổn hại tinh thần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hao tổn tinh thần; tổn hại tinh thần过度耗费精神thương tâm; đau khổ伤心