Phiên âm : shāng xīn.
Hán Việt : thương tâm.
Thuần Việt : thương tâm; đau lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thương tâm; đau lòng由于遭受不幸或不如意的事而心里痛苦伤心事shāngxīnshì