Phiên âm : fǎng sòng.
Hán Việt : phảng tống.
Thuần Việt : phỏng Tống.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phỏng Tống (một kiểu chữ Hán trong in ấn)印刷字体的一种,仿照宋版书上所刻的字体,笔画粗细均匀,有长、方、扁三体也叫仿宋体、仿宋字