Phiên âm : fǎng dān.
Hán Việt : phảng đan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貨物的價目單、說明書、廣告紙等。《二十年目睹之怪現狀》第九回:「這作題畫詩的人, 後幅告白上面, 總有他的書畫仿單。」