Phiên âm : fǎng gǔ.
Hán Việt : phảng cổ.
Thuần Việt : giả cổ; bắt chước kiểu cổ; phỏng theo kiểu cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giả cổ; bắt chước kiểu cổ; phỏng theo kiểu cổ模仿古器物或古艺术品紫砂仿古陶器.zǐshā fǎnggǔ táoqì.