VN520


              

仿單

Phiên âm : fǎng dān.

Hán Việt : phảng đan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貨物的價目單、說明書、廣告紙等。《二十年目睹之怪現狀》第九回:「這作題畫詩的人, 後幅告白上面, 總有他的書畫仿單。」


Xem tất cả...