VN520


              

仰翻

Phiên âm : yǎng fān.

Hán Việt : ngưỡng phiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四腳朝天的仰倒在地上。《文明小史》第二六回:「原來是一位女學生身體太胖了, 椅子不結實, 腿兒折了, 幾乎仰翻過去。」


Xem tất cả...