Phiên âm : yǎng kàn.
Hán Việt : ngưỡng khán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
抬頭觀看。《文選.王延壽.魯靈光殿賦》:「高徑華蓋, 仰看天庭。」《文選.曹丕.雜詩二首之一》:「俯視清水波, 仰看明月光。」