Phiên âm : yǎng wàng.
Hán Việt : ngưỡng vọng.
Thuần Việt : ngửa mặt trông lên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 俯瞰, 俯視, 俯看, .
ngửa mặt trông lên抬着头向上看ngưỡng vọng (kính mến ngưỡng vọng và có ý trông chờ)敬仰而有所期望