Phiên âm : yǐ shēn zuò zé.
Hán Việt : dĩ thân tác tắc.
Thuần Việt : lấy mình làm gương; tự mình nêu gương; tự nêu gươn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấy mình làm gương; tự mình nêu gương; tự nêu gương用自己的行动做榜样