Phiên âm : yǐ tāng wò fèi.
Hán Việt : dĩ thang ốc phí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將熱水倒入滾燙的水中, 企圖制止水的沸騰。語出《淮南子.原道》:「若以湯沃沸, 亂乃逾甚。」比喻不但無法制止, 反而助其為虐。也作「以湯止沸」。