VN520


              

以湯沃沸

Phiên âm : yǐ tāng wò fèi.

Hán Việt : dĩ thang ốc phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將熱水倒入滾燙的水中, 企圖制止水的沸騰。語出《淮南子.原道》:「若以湯沃沸, 亂乃逾甚。」比喻不但無法制止, 反而助其為虐。也作「以湯止沸」。


Xem tất cả...