Phiên âm : yǐ jǐ duó rén.
Hán Việt : dĩ kỉ độ nhân.
Thuần Việt : suy bụng ta ra bụng người; lấy mình đo người.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy bụng ta ra bụng người; lấy mình đo người拿自己的心思来衡量或揣度别人