Phiên âm : yǐ hòu.
Hán Việt : dĩ hậu.
Thuần Việt : sau đó; sau này; sau khi; về sau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sau đó; sau này; sau khi; về sau现在或所说某时之后的时期毕业以后bìyè yǐhòu以后,我们还要研究这个问题.