VN520


              

以后

Phiên âm : yǐ hòu.

Hán Việt : dĩ hậu.

Thuần Việt : sau đó; sau này; sau khi; về sau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sau đó; sau này; sau khi; về sau
现在或所说某时之后的时期
毕业以后
bìyè yǐhòu
以后,我们还要研究这个问题.


Xem tất cả...