Phiên âm : lìng zì qí.
Hán Việt : lệnh tự kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊時軍中主將發布命令的旗子。《三國演義》第五六回:「只見一人打著令字旗, 於馬前報說:『探得四路軍馬, 一齊殺到。』」