VN520


              

令嬡

Phiên âm : lìng ài.

Hán Việt : lệnh ái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 掌珠, .

Trái nghĩa : , .

敬稱他人的女兒。例幾年不見, 令嬡越來越漂亮了。
敬稱他人的女兒。《初刻拍案驚奇》卷二四:「偶得所見如此, 想起宅上失了令嬡, 沿街貼榜已久。」也作「令愛」、「令媛」。

lệnh ái; con gái yêu; con gái rượu。
敬辭,稱對方的女兒。


Xem tất cả...